Titre : | Rừng người Thượng : Vùng rừng núi cao nguyên miền Trung Việt Nam (Phần III) |
Titre original: | Les Jungles Moï, exploration et histoire des hinterlands moï du Cambodge, de la Cochinchine, de l'Annam et du Laos |
Auteurs : | Henri Maître, Auteur ; Lưu Đình Tuân, Traducteur ; Nguyên Ngọc, Correcteur |
Type de document : | texte imprimé |
Editeur : | Hà nội : NXB Tri thức, 2008 |
Format : | 369 p. / ill. en noir et blanc |
Langues: | Vietnamien |
Langues originales: | Français |
Index. décimale : | 959.7 (Histoire du Vietnam, Kampuchéa= ex-Cambodge, Laos, Guerre d'Indochine, Guerre du Vietnam) |
Mots-clés: | Histoire du Vietnam central ; Ethnographie ; Vietnam |
Résumé : |
Ngày đầu tiên Henri Maitre đặt chân lên Tây Nguyên là ngày 7 tháng 2 năm 1909. Ngày cuối cùng được ghi trong nhật ký hành trình ngang dọc khắp Tây Nguyên của ông là ngày 10 tháng 2 năm 1910. Và cuốn sách này ra đời tại Paris vào năm 1912. Gần trọn 100 năm đã đi qua. Vậy mà cho đến nay, đây vẫn là công trình khảo sát toàn diện và cơ bản nhất về Tây Nguyên, chưa tác phẩm nào khác vượt qua được. Thiên nhiên và con người Tây Nguyên, hệ thống núi non trùng điệp, hệ thống sông ngòi chằng chịt, hệ thực vật và động vật hết sức phong phú, khí hậu và thời tiết, diện mạo và lịch sử con người…. tất cả đều được quan sát bằng một con mắt chăm chú và tinh tế, được mô tả vừa bao quát vừa tỉ mỉ, chi tiết đến kinh ngạc, hết sức khách quan mà vẫn không giấu được một cảm xúc say mê nhiều khi đến lãng mạn, chặt chẽ khoa học mà lôi cuốn như một bút ký dân tộc học và văn học đặc sắc. Tất cả các nghiên cứu về Tây Nguyên, trên mọi phương diện, từ đấy đến nay, và cả từ nay về sau, hẳn đều phải lấy đây không chỉ làm điểm xuất phát, mà còn có thể làm nền tảng vững chắc.
Và cũng không nên quên điều này: nhiều dự báo của tác giả, qua thử thách gần một thế kỷ, vẫn không hoàn toàn mất đi giá trị. Tác phẩm, nói theo một cách nào đó, vẫn đầy tính cập nhật. Bạn đang cầm trong tay một công trình quý nhất và quan trọng nhất về vùng đất và con người vô cùng hấp dẫn ấy: Tây Nguyên. |
Exemplaires (2)
Code-barres | Cote | Support | Localisation | Section | Disponibilité |
---|---|---|---|---|---|
40030124 | 959.7 MAI | Livre | IFV - HANOI | A : Fonds Vietnam | Disponible |
409411 | 959.1 MAI | Livre | IFV - HUE | A : Fonds Vietnam | Disponible |